中文 Trung Quốc
較比
较比
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tương đối (thông tục)
khá
khá
thay vào đó
tương đối
較比 较比 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 bi3]
Giải thích tiếng Anh
comparatively (colloquial)
fairly
quite
rather
relatively
較為 较为
較然 较然
較略 较略
較真兒 较真儿
較短絜長 较短絜长
較著 较著