中文 Trung Quốc
較差
较差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tầm thường
thay vì người nghèo
không đặc biệt tốt
較差 较差 phát âm tiếng Việt:
[jiao4 cha1]
Giải thích tiếng Anh
mediocre
rather poor
not specially good
較比 较比
較為 较为
較然 较然
較真 较真
較真兒 较真儿
較短絜長 较短絜长