中文 Trung Quốc
軟膏
软膏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thuốc mỡ
dán
軟膏 软膏 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 gao1]
Giải thích tiếng Anh
ointment
paste
軟臥 软卧
軟著陸 软着陆
軟釘子 软钉子
軟飲料 软饮料
軟骨 软骨
軟骨病 软骨病