中文 Trung Quốc
軟骨
软骨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sụn
軟骨 软骨 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 gu3]
Giải thích tiếng Anh
cartilage
軟骨病 软骨病
軟骨魚 软骨鱼
軟骨魚類 软骨鱼类
軟體動物 软体动物
軟體業 软体业
軟體配送者 软体配送者