中文 Trung Quốc
軟飲料
软饮料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nước giải khát
軟飲料 软饮料 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 yin3 liao4]
Giải thích tiếng Anh
soft drink
軟骨 软骨
軟骨病 软骨病
軟骨魚 软骨鱼
軟體 软体
軟體動物 软体动物
軟體業 软体业