中文 Trung Quốc
軟磨硬泡
软磨硬泡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để dỗ và pester (thành ngữ)
để wheedle
để cajole
軟磨硬泡 软磨硬泡 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 mo2 ying4 pao4]
Giải thích tiếng Anh
to coax and pester (idiom)
to wheedle
to cajole
軟禁 软禁
軟管 软管
軟糖 软糖
軟綿綿 软绵绵
軟耳朵 软耳朵
軟肋 软肋