中文 Trung Quốc
軟糖
软糖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kẹo mềm (gummi kẹo, kẹo gôm, Win vv)
軟糖 软糖 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 tang2]
Giải thích tiếng Anh
soft candy (gummi candy, gumdrop, jellybean etc)
軟組織 软组织
軟綿綿 软绵绵
軟耳朵 软耳朵
軟脂酸 软脂酸
軟腳蝦 软脚虾
軟腳蟹 软脚蟹