中文 Trung Quốc
軟禁
软禁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quản thúc tại gia
軟禁 软禁 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
house arrest
軟管 软管
軟糖 软糖
軟組織 软组织
軟耳朵 软耳朵
軟肋 软肋
軟脂酸 软脂酸