中文 Trung Quốc
軟耳朵
软耳朵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bảo người
bảo
軟耳朵 软耳朵 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 er3 duo5]
Giải thích tiếng Anh
credulous person
credulous
軟肋 软肋
軟脂酸 软脂酸
軟腳蝦 软脚虾
軟膏 软膏
軟臥 软卧
軟著陸 软着陆