中文 Trung Quốc
軟硬不吃
软硬不吃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không động đậy bởi lực lượng hoặc thuyết phục
軟硬不吃 软硬不吃 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 ying4 bu4 chi1]
Giải thích tiếng Anh
unmoved by force or persuasion
軟硬件 软硬件
軟硬兼施 软硬兼施
軟碟 软碟
軟磁碟 软磁碟
軟磨硬泡 软磨硬泡
軟禁 软禁