中文 Trung Quốc
  • 軟片 繁體中文 tranditional chinese軟片
  • 软片 简体中文 tranditional chinese软片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (ảnh)
軟片 软片 phát âm tiếng Việt:
  • [ruan3 pian4]

Giải thích tiếng Anh
  • (photographic) film