中文 Trung Quốc
軟片
软片
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(ảnh)
軟片 软片 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 pian4]
Giải thích tiếng Anh
(photographic) film
軟玉 软玉
軟盤 软盘
軟硬不吃 软硬不吃
軟硬兼施 软硬兼施
軟碟 软碟
軟磁盤 软磁盘