中文 Trung Quốc
軟玉
软玉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nephrite
Ca (Mg, Fe) 3 (SiO3) 4
軟玉 软玉 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 yu4]
Giải thích tiếng Anh
nephrite
Ca(Mg,Fe)3(SiO3)4
軟盤 软盘
軟硬不吃 软硬不吃
軟硬件 软硬件
軟碟 软碟
軟磁盤 软磁盘
軟磁碟 软磁碟