中文 Trung Quốc
軟坐
软坐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ghế mềm (= lớp học đầu tiên tại Trung Quốc xe lửa)
軟坐 软坐 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
soft seat (= first class in PRC trains)
軟實力 软实力
軟尺 软尺
軟席 软席
軟庫 软库
軟弱 软弱
軟木 软木