中文 Trung Quốc
軟席
软席
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Ghế mềm (= lớp học đầu tiên tại Trung Quốc xe lửa)
軟席 软席 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 xi2]
Giải thích tiếng Anh
soft seat (= first class in PRC trains)
軟座 软座
軟庫 软库
軟弱 软弱
軟木塞 软木塞
軟柿子 软柿子
軟梯 软梯