中文 Trung Quốc
  • 軟弱 繁體中文 tranditional chinese軟弱
  • 软弱 简体中文 tranditional chinese软弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • yếu
  • yếu ớt
  • nhao
軟弱 软弱 phát âm tiếng Việt:
  • [ruan3 ruo4]

Giải thích tiếng Anh
  • weak
  • feeble
  • flabby