中文 Trung Quốc
軟弱
软弱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yếu
yếu ớt
nhao
軟弱 软弱 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 ruo4]
Giải thích tiếng Anh
weak
feeble
flabby
軟木 软木
軟木塞 软木塞
軟柿子 软柿子
軟毛 软毛
軟泥 软泥
軟泥兒 软泥儿