中文 Trung Quốc
軟尺
软尺
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mềm cai trị
thước đo băng
軟尺 软尺 phát âm tiếng Việt:
[ruan3 chi3]
Giải thích tiếng Anh
soft ruler
tape measure
軟席 软席
軟座 软座
軟庫 软库
軟木 软木
軟木塞 软木塞
軟柿子 软柿子