中文 Trung Quốc
軍火公司
军火公司
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công ty vũ khí
軍火公司 军火公司 phát âm tiếng Việt:
[jun1 huo3 gong1 si1]
Giải thích tiếng Anh
arms company
軍火庫 军火库
軍營 军营
軍用 军用
軍綠 军绿
軍艦 军舰
軍號 军号