中文 Trung Quốc
軍營
军营
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
doanh trại
quân trại
軍營 军营 phát âm tiếng Việt:
[jun1 ying2]
Giải thích tiếng Anh
barracks
army camp
軍用 军用
軍糧 军粮
軍綠 军绿
軍號 军号
軍裝 军装
軍訓 军训