中文 Trung Quốc
軍艦
军舰
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tàu chiến
tàu quân sự Hải quân
CL:艘 [sou1]
軍艦 军舰 phát âm tiếng Việt:
[jun1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
warship
military naval vessel
CL:艘[sou1]
軍號 军号
軍裝 军装
軍訓 军训
軍費開支 军费开支
軍車 军车
軍醫 军医