中文 Trung Quốc
軍號
军号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kèn binh
軍號 军号 phát âm tiếng Việt:
[jun1 hao4]
Giải thích tiếng Anh
bugle
軍裝 军装
軍訓 军训
軍費 军费
軍車 军车
軍醫 军医
軍醫院 军医院