中文 Trung Quốc
軍火交易
军火交易
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vũ khí đối phó
軍火交易 军火交易 phát âm tiếng Việt:
[jun1 huo3 jiao1 yi4]
Giải thích tiếng Anh
arms deal
軍火公司 军火公司
軍火庫 军火库
軍營 军营
軍糧 军粮
軍綠 军绿
軍艦 军舰