中文 Trung Quốc
軍機處
军机处
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Văn phòng nội vụ quân sự và chính trị (nhà thanh)
軍機處 军机处 phát âm tiếng Việt:
[jun1 ji1 chu4]
Giải thích tiếng Anh
Office of Military and Political Affairs (Qing Dynasty)
軍民 军民
軍法 军法
軍港 军港
軍火 军火
軍火交易 军火交易
軍火公司 军火公司