中文 Trung Quốc
軍法
军法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thiết quân luật
軍法 军法 phát âm tiếng Việt:
[jun1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
martial law
軍港 军港
軍演 军演
軍火 军火
軍火公司 军火公司
軍火庫 军火库
軍營 军营