中文 Trung Quốc
車照
车照
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giấy phép xe
車照 车照 phát âm tiếng Việt:
[che1 zhao4]
Giải thích tiếng Anh
vehicle license
車爾尼雪夫斯基 车尔尼雪夫斯基
車牌 车牌
車皮 车皮
車禍 车祸
車程 车程
車窗 车窗