中文 Trung Quốc
車禍
车祸
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tai nạn giao thông
tai nạn xe hơi
CL:場|场 [chang2]
車禍 车祸 phát âm tiếng Việt:
[che1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
traffic accident
car crash
CL:場|场[chang2]
車程 车程
車窗 车窗
車站 车站
車籍 车籍
車胎 车胎
車臣 车臣