中文 Trung Quốc
車窗
车窗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xe cửa sổ
các cửa sổ của xe (xe buýt, xe lửa vv)
車窗 车窗 phát âm tiếng Việt:
[che1 chuang1]
Giải thích tiếng Anh
car window
window of vehicle (bus, train etc)
車站 车站
車箱 车箱
車籍 车籍
車臣 车臣
車行 车行
車行 车行