中文 Trung Quốc
車皮
车皮
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
toa xe
xe vận chuyển hàng hóa
車皮 车皮 phát âm tiếng Việt:
[che1 pi2]
Giải thích tiếng Anh
wagon
freight car
車票 车票
車禍 车祸
車程 车程
車站 车站
車箱 车箱
車籍 车籍