中文 Trung Quốc
躲雨
躲雨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để có nơi tạm trú từ rain
躲雨 躲雨 phát âm tiếng Việt:
[duo3 yu3]
Giải thích tiếng Anh
to take shelter from the rain
躲風 躲风
躳 躬
躶 裸
躺 躺
躺下 躺下
躺椅 躺椅