中文 Trung Quốc
  • 躲懶 繁體中文 tranditional chinese躲懶
  • 躲懒 简体中文 tranditional chinese躲懒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để né tránh công việc
  • để có được bằng mà không cần tham gia nhiệm vụ
躲懶 躲懒 phát âm tiếng Việt:
  • [duo3 lan3]

Giải thích tiếng Anh
  • to shy away from work
  • to get by without attending duty