中文 Trung Quốc
躲懶
躲懒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để né tránh công việc
để có được bằng mà không cần tham gia nhiệm vụ
躲懶 躲懒 phát âm tiếng Việt:
[duo3 lan3]
Giải thích tiếng Anh
to shy away from work
to get by without attending duty
躲清閑 躲清闲
躲窮 躲穷
躲藏 躲藏
躲貓貓 躲猫猫
躲躲藏藏 躲躲藏藏
躲躲閃閃 躲躲闪闪