中文 Trung Quốc
躲貓貓
躲猫猫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trốn tìm (trò chơi)
peekaboo (trò chơi)
躲貓貓 躲猫猫 phát âm tiếng Việt:
[duo3 mao1 mao1]
Giải thích tiếng Anh
hide-and-seek (game)
peekaboo (game)
躲躲藏藏 躲躲藏藏
躲躲閃閃 躲躲闪闪
躲避 躲避
躲閃 躲闪
躲開 躲开
躲難 躲难