中文 Trung Quốc
躲清閑
躲清闲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tránh bên ngoài xáo trộn để nhàn rỗi
躲清閑 躲清闲 phát âm tiếng Việt:
[duo3 qing1 xian2]
Giải thích tiếng Anh
to avoid external disturbance in order to idle
躲窮 躲穷
躲藏 躲藏
躲讓 躲让
躲躲藏藏 躲躲藏藏
躲躲閃閃 躲躲闪闪
躲避 躲避