中文 Trung Quốc
  • 躲躲藏藏 繁體中文 tranditional chinese躲躲藏藏
  • 躲躲藏藏 简体中文 tranditional chinese躲躲藏藏
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để không muốn người khác để xem
躲躲藏藏 躲躲藏藏 phát âm tiếng Việt:
  • [duo3 duo3 cang2 cang2]

Giải thích tiếng Anh
  • to not wish others to see