中文 Trung Quốc
躬
躬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cơ thể
chính mình
cá nhân
cúi
躬 躬 phát âm tiếng Việt:
[gong1]
Giải thích tiếng Anh
body
oneself
personally
to bow
躬履 躬履
躬行 躬行
躬親 躬亲
躬身 躬身
躭 耽
躰 躰