中文 Trung Quốc
躬履
躬履
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thực hiện một nhiệm vụ cá nhân
chịu trách nhiệm về
躬履 躬履 phát âm tiếng Việt:
[gong1 lu:3]
Giải thích tiếng Anh
to carry out a task personally
to take responsibility for
躬行 躬行
躬親 躬亲
躬詣 躬诣
躭 耽
躰 躰
躲 躲