中文 Trung Quốc
躬身
躬身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cúi
躬身 躬身 phát âm tiếng Việt:
[gong1 shen1]
Giải thích tiếng Anh
to bow
躭 耽
躰 躰
躲 躲
躲債 躲债
躲年 躲年
躲懶 躲懒