中文 Trung Quốc
躬行
躬行
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cá nhân thực hiện hoặc quản lý
躬行 躬行 phát âm tiếng Việt:
[gong1 xing2]
Giải thích tiếng Anh
to personally undertake or manage
躬親 躬亲
躬詣 躬诣
躬身 躬身
躰 躰
躲 躲
躲不起 躲不起