中文 Trung Quốc
身高
身高
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiều cao (một người)
身高 身高 phát âm tiếng Việt:
[shen1 gao1]
Giải thích tiếng Anh
(a person's) height
身高馬大 身高马大
躬 躬
躬履 躬履
躬親 躬亲
躬詣 躬诣
躬身 躬身