中文 Trung Quốc
  • 跑遍 繁體中文 tranditional chinese跑遍
  • 跑遍 简体中文 tranditional chinese跑遍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để đi ở khắp mọi nơi
  • để sự lau (toàn bộ thị trấn)
跑遍 跑遍 phát âm tiếng Việt:
  • [pao3 bian4]

Giải thích tiếng Anh
  • to go everywhere
  • to scour (the whole town)