中文 Trung Quốc
跑題
跑题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để digress
để đi lạc từ các chủ đề
跑題 跑题 phát âm tiếng Việt:
[pao3 ti2]
Giải thích tiếng Anh
to digress
to stray from the topic
跑馬 跑马
跑馬圈地 跑马圈地
跑馬地 跑马地
跑馬廳 跑马厅
跑龍套 跑龙套
跕 跕