中文 Trung Quốc
  • 跑題 繁體中文 tranditional chinese跑題
  • 跑题 简体中文 tranditional chinese跑题
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để digress
  • để đi lạc từ các chủ đề
跑題 跑题 phát âm tiếng Việt:
  • [pao3 ti2]

Giải thích tiếng Anh
  • to digress
  • to stray from the topic