中文 Trung Quốc
跑錶
跑表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đồng hồ bấm giờ
跑錶 跑表 phát âm tiếng Việt:
[pao3 biao3]
Giải thích tiếng Anh
stopwatch
跑電 跑电
跑鞋 跑鞋
跑題 跑题
跑馬圈地 跑马圈地
跑馬地 跑马地
跑馬山 跑马山