中文 Trung Quốc
  • 跑錶 繁體中文 tranditional chinese跑錶
  • 跑表 简体中文 tranditional chinese跑表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đồng hồ bấm giờ
跑錶 跑表 phát âm tiếng Việt:
  • [pao3 biao3]

Giải thích tiếng Anh
  • stopwatch