中文 Trung Quốc
跑馬
跑马
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đua ngựa
đi xe một con ngựa nhanh một tốc độ
giấc mơ ướt
跑馬 跑马 phát âm tiếng Việt:
[pao3 ma3]
Giải thích tiếng Anh
horse race
to ride a horse at a fast pace
wet dream
跑馬圈地 跑马圈地
跑馬地 跑马地
跑馬山 跑马山
跑龍套 跑龙套
跕 跕
跖 跖