中文 Trung Quốc
走鬼
走鬼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có giấy phép nhà bán đường phố
走鬼 走鬼 phát âm tiếng Việt:
[zou3 gui3]
Giải thích tiếng Anh
unlicensed street vendor
赱 赱
赳 赳
赳赳 赳赳
赴任 赴任
赴宴 赴宴
赴會 赴会