中文 Trung Quốc
  • 赴宴 繁體中文 tranditional chinese赴宴
  • 赴宴 简体中文 tranditional chinese赴宴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để tham dự một bữa tiệc
赴宴 赴宴 phát âm tiếng Việt:
  • [fu4 yan4]

Giải thích tiếng Anh
  • to attend a banquet