中文 Trung Quốc
赱
赱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 走 [zou3]
赱 赱 phát âm tiếng Việt:
[zou3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 走[zou3]
赳 赳
赳赳 赳赳
赴 赴
赴宴 赴宴
赴會 赴会
赴死 赴死