中文 Trung Quốc
  • 赳 繁體中文 tranditional chinese
  • 赳 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Xem 赳赳 [jiu1 jiu1]
赳 赳 phát âm tiếng Việt:
  • [jiu1]

Giải thích tiếng Anh
  • see 赳赳[jiu1 jiu1]