中文 Trung Quốc
赳
赳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 赳赳 [jiu1 jiu1]
赳 赳 phát âm tiếng Việt:
[jiu1]
Giải thích tiếng Anh
see 赳赳[jiu1 jiu1]
赳赳 赳赳
赴 赴
赴任 赴任
赴會 赴会
赴死 赴死
赴湯蹈火 赴汤蹈火