中文 Trung Quốc
赤貧
赤贫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Poverty-stricken
赤貧 赤贫 phát âm tiếng Việt:
[chi4 pin2]
Giải thích tiếng Anh
poverty-stricken
赤貧如洗 赤贫如洗
赤足 赤足
赤身 赤身
赤道 赤道
赤道儀 赤道仪
赤道幾內亞 赤道几内亚