中文 Trung Quốc
赤貧如洗
赤贫如洗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
không có hai nickels để chà với nhau (thành ngữ)
nghèo
赤貧如洗 赤贫如洗 phát âm tiếng Việt:
[chi4 pin2 ru2 xi3]
Giải thích tiếng Anh
without two nickels to rub together (idiom)
impoverished
赤足 赤足
赤身 赤身
赤身露體 赤身露体
赤道儀 赤道仪
赤道幾內亞 赤道几内亚
赤道逆流 赤道逆流