中文 Trung Quốc
赤足
赤足
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân trần
barefooted
赤足 赤足 phát âm tiếng Việt:
[chi4 zu2]
Giải thích tiếng Anh
barefoot
barefooted
赤身 赤身
赤身露體 赤身露体
赤道 赤道
赤道幾內亞 赤道几内亚
赤道逆流 赤道逆流
赤道雨林 赤道雨林