中文 Trung Quốc
赤身
赤身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nude
赤身 赤身 phát âm tiếng Việt:
[chi4 shen1]
Giải thích tiếng Anh
naked
赤身露體 赤身露体
赤道 赤道
赤道儀 赤道仪
赤道逆流 赤道逆流
赤道雨林 赤道雨林
赤金 赤金