中文 Trung Quốc
赤豆
赤豆
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 紅豆|红豆 [hong2 dou4]
赤豆 赤豆 phát âm tiếng Việt:
[chi4 dou4]
Giải thích tiếng Anh
see 紅豆|红豆[hong2 dou4]
赤貧 赤贫
赤貧如洗 赤贫如洗
赤足 赤足
赤身露體 赤身露体
赤道 赤道
赤道儀 赤道仪